Những điều cần biết về kì thi IELTS


1. IELTS là gì?

IELTS – International English Language Testing System– tạm dịch: Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế) là kì thi được thiết kế để đánh giá khả năng tiếng Anh của thí sinh – những người có nhu cầu học tập hay làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh phổ biến. Bằng IELTS thậm chí còn là yêu cầu bắt buộc của nhiều trường đại học tại Anh, Mỹ và một số quốc gia khác.

IELTS được công nhận bởi các công ty, tổ chức và các trường đại học tại 140 quốc gia trên thế giới, bao gồm Úc, Canada, Ireland, New Zealand, Any và Mỹ. IELTS cũng được công nhận bởi các cơ quan chuyên môn, cơ quan nhập cư và nhiều cơ quan chính phủ khác.

2. Tại sao nên chọn IELTS?

IELTS cần thiết để đi du học – hiện nay, hàng nghìn ngôi trường đại học danh tiếng trên thế giới sử dụng IELTS làm thước đo trình độ tiếng Anh của ứng viên.

IELTS cần thiết để làm việc tại nước ngoài – Để có thể làm việc ở nước ngoài tại các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, kỹ sư, luật, y dược, điều dưỡng, bác sĩ, giáo dục… đều cần phải có chứng chỉ IELTS. Điều này cũng có nghĩa sau khi học xong, sinh viên vẫn phải thi IELTS để có thể đăng ký làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh.

IELTS cũng là kì thi để nhập cư – IELTS được chính phủ ở nhiều quốc gia sử dụng làm yêu cầu nhập cư nhiều hơn bất cứ kỳ thi tiếng Anh nào khác. Không giống nhiều kỳ thi ngôn ngữ khác, bài thi IELTS General Training (tạm dịch: Kỳ thi IELTS Tổng quát) là kỳ thi phi học thuật duy nhất dùng để nhập cư vào các nước Anh, Úc, Mỹ, New Zealand và Canada.

IELTS miễn học sinh khỏi nhiều kỳ thi ngoại ngữ – Ở Việt Nam, bắt đầu từ năm 2015, Bộ Giáo dục đã quyết định miễn bài thi ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT cho các em học sinh trung học có chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên. Do vậy, chỉ cần có bằng IELTS 4.0, vốn là một điều không quá khó để có thể đạt được, học sinh đã giảm đi được rất nhiều gánh nặng trong kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia. Đặc biệt hơn, nếu học sinh có chứng chỉ IELTS từ 6.0 trở lên, các em sẽ được quy đổi thành điểm 10 môn tiếng Anh học kỳ đầu tiên khi vào học tại nhiều trường đại học.

IELTS đánh giá năng lực của học sinh một cách công bằng hơn – Kỳ thi IELTS đánh giá thí sinh dựa trên khả năng giao tiếp một cách khách quan và chính xác ở cả bốn kỹ năng. IELTS tập trung đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo chứ không đào sâu vào bất kỳ lĩnh vực chuyên môn nào. IELTS cũng cung cấp cả hai loại bài thi – Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát). Bên cạnh đó, bài thi nói của IELTS cũng được tổ chức dưới dạng phỏng vấn 1x1 trong phòng riêng và giảm thiểu hoàn toàn các yếu tố gây mất tập trung.

Khi học tập trở thành niềm vui vô hạn

được nuôi lớn cùng thầy cô và bạn bè chung chí hướng

3. Kỳ thi IELTS có gì?

Có hai loại bài thi IELTS phổ biến: Academic IELTS (học thuật) và General Training IELTS (tổng quát). Như bạn có thể đoán qua tên gọi, bài thi Academic IELTS là hình thức dành cho những ai muốn theo học tại các trường đại học ở nước ngoài. Trong khi đó, General Training IELTS chủ yếu được sử dụng để nhập cư hay xin việc. Tuy nhiên, một số lĩnh vực chuyên môn như y dược hay điều dưỡng sẽ vẫn đòi hỏi bằng IELTS Academic. Cả hai hình thức thi này đều có phần thi Nghe và Nói khá giống nhau. Tuy nhiên, phần thi Đọc và Viết sẽ có đôi chỗ khác biệt.

Một bài thi IELTS sẽ được chia thành bốn phần, mỗi phần tập trung đánh giá một kỹ năng ngôn ngữ. Những phần này lần lượt là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Phần thi Nghe, Đọc và Viết sẽ được thi chung vào một ngày, thí sinh không có thời gian nghỉ giữa các phần. Thứ tự các phần thi sẽ thay đổi tuỳ vào địa điểm thi.

Phần thi Nói có thể thi sau khoảng thời gian nghỉ, sau khi đã thi ba phần trước trong cùng ngày, hoặc được thi một tuần trước hay sau đó. Điều này hoàn toàn phụ thuộc vào nơi mà bạn đăng kí thi. Ở phần dưới, chúng ta sẽ cùng nghiên cứu cụ thể hơn về thông tin chi tiết của từng phần.

  1. Phần thi Nghe trong IELTS: Phần thi Nghe trong IELTS sẽ chiếm khoảng 30 phút, sau đó học sinh có 10 phút để viết các câu trả lời của mình vào tờ bài làm. Phần thi Nghe của cả hai kỳ thi IELTS Academic và IELTS General Training đều có nội dung giống nhau.

Thí sinh sẽ được nghe 4 đoạn hội thoại hay độc thoại ngắn được ghi âm bởi nhiều người bản xứ khác nhau, sau đó trả lời cho một số câu hỏi dựa trên những phần đã nghe được. Những câu hỏi này sẽ đánh giá được xem bạn có hiểu được ý chính, cũng như nghe được các thông tin chi tiết khác hay không, có hiểu được ý kiến hay thái độ của người nói hay không, hay có hiểu được mục đích của đoạn hội thoại để đoán xem câu chuyện sẽ diễn biến như thế nào hay không. Bạn sẽ được nghe nhiều giọng nói của nhiều người bản xứ khác nhau, và mỗi phần bạn chỉ được nghe đúng 1 lần.

Phần thi Nghe trong IELTS bao gồm 4 phần chính:

    • Phần 1: Cuộc đối thoại giữa hai người trong một bối cảnh xã hội đời thường, ví dụ như đoạn hội thoại giữa một người với nhân viên môi giới nhà đất.
    • Phần 2: Cuộc độc thoại trong bối cảnh xã hội thường ngày, ví dụ như một bài phát biểu về cơ sở vật chất của một địa phương nào đó.
    • Phần 3: Đoạn hội thoại giữa hai hay tới bốn người trong ngữ cảnh giáo dục hay học thuật, ví dụ như đoạn hội thoại giữa giáo sư và sinh viên xung quanh một đề tài nào đó.
    • Phần 4: Đoạn độc thoại về một chủ đề học thuật, ví dụ như bài giảng của một giáo sư ở trường đại học.
  1. Phần thi Đọc trong IELTS: Phần thi Đọc sẽ chiếm khoảng 60 phút, bao gồm 40 câu hỏi. Các câu hỏi sẽ được chia thành nhiều dạng khác nhau nhằm kiểm tra các kỹ năng đọc khác nhau của thí sinh, bao gồm kỹ năng đọc hiểu ý chính, nắm được chủ đề, nắm được chi tiết, đọc nhanh, hiểu được các đoạn tranh luận logic, phát hiện ý kiến, thái độ, mục đích của tác giả.
Phần thi Đọc của IELTS Academic Phần thi Đọc của IELTS General Training Reading
Phần thi Đọc của bài thi IELTS Academic sẽ bao gồm 3 đoạn văn dài với nội dung đa dạng, từ văn bản mô tả, phân tích đến thuyết minh. Đây đều là những văn bản xác thực được lấy từ sách, báo hay tạp chí. Những đoạn văn này đã được lựa chọn dành cho đối tượng không chuyên, nhưng vẫn phù hợp với trình độ của thí sinh đang chuẩn bị theo học đại học, sau đại học, hoặc làm việc chuyên môn ở các nước nói tiếng Anh. Phần thi Đọc của bài thi IELTS General Training bao gồm 3 đoạn văn và bài tập trả lời câu hỏi. Nó yêu cầu thí sinh đọc trích đoạn từ các cuốn sách, báo, tạp chí, quảng cáo, tờ thông tin hay hướng dẫn của các công ty. Đây cũng chính là những thứ mà bạn sẽ tiếp xúc hằng ngày trong môi trường của các nước nói tiếng Anh.
  1. Phần thi Viết trong IELTS

Phần thi Viết sẽ chiếm 60 phút bao gồm hai phần chính. Phần 1, chiếm ⅓ số điểm Viết, phải dài ít nhất 150 từ. Phần 2 chiếm ⅔ số điểm còn lại phải dài ít nhất 250 từ.

Phần thi Viết của IELTS Academic Phần thi Viết của IELTS General Training Writing
Phần thi Viết của bài thi IELTS Academic bao gồm 2 phần chính. Chủ đề sẽ là những câu hỏi chung phù hợp với trình độ của học sinh chuẩn bị theo học đại học, sau đại học, hoặc làm việc chuyên môn.

Phần 1: Thí sinh sẽ được cho trước một biểu đồ, bảng biểu hoặc sơ đồ với nhiệm vụ mô tả, tóm tắt lại thông tin bạn hiểu từ biểu đồ đó. Bạn sẽ phải mô tả hoặc giải thích số liệu, mô tả các giai đoạn trong một quy trình nào đó, hay giải thích về một vật thể hay một sự kiện.

Phần 2: Thí sinh được yêu cầu phải viết một bài luận ngắn trình bày quan điểm, ý kiến về một vấn đề nào đó.

Lưu ý rằng câu trả lời cho cả hai phần này đều phải được viết theo ngôn ngữ trang trọng (formal style).

Phần thi Viết của bài thi IELTS General Training bao gồm hai phần, dựa trên các chủ đề được quan tâm chung.

Phần 1: Bạn sẽ được giới thiệu một tình huống và được yêu cầu viết một lá thư đề nghị cung cấp thông tin hoặc giải thích tình huống. Lá thư có thể được viết theo phong cách thân mật, bình thường hoặc trang trọng.

Phần 2: Thí sinh được yêu cầu viết một bài luận phải hồi lại một quan điểm, một lập luận hay một vấn đề. Bài luận này có thể sẽ thiên về phong cách thân mật hơn là bài luận trong Phần 2 của hình thức thi Học thuật.

  1. Phần thi Nói trong IELTS
    Phần thi Nói được diễn ra dưới hình thức phỏng vấn 1x1. Cuộc phỏng vấn sẽ chiếm khoảng 11-14 phút bao gồm 3 phần.

Phần 1: Thí sinh sẽ được hỏi những câu hỏi chung về bản thân và vài chủ đề tương tự như là nhà bạn, gia đình, công việc, học tập và sở thích. Phần này kéo dài từ bốn đến năm phút.

Phần 2: Thí sinh được trao một mẫu giấy yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể. Bạn sẽ có một phút để chuẩn bị trước khi nói tối đa hai phút. Sau đó giám khảo sẽ hỏi bạn một hoặc hai câu về chủ đề này để kết thúc phần thi.

Phần 3: Thí sinh sẽ được hỏi thêm về chủ đề trong Phần 2. Các câu hỏi này tạo cơ hội cho bạn thảo luận thêm về các vấn đề và ý niệm trừu tượng. Phần này kéo dài từ bốn đến năm phút.

4. Thang điểm IELTS được tính như thế nào?

Thang điểm tổng IELTS là số điểm trung bình cộng của cả bốn kỹ năng, được làm tròn đến band điểm gần nhất. Cả bốn kỹ năng đều có trọng số bằng nhau.

Nếu điểm trung bình của cả bốn kỹ năng kết thúc bằng .25, điểm tổng (Overall Band Score) sẽ được làm tròn lên nửa band kế tiếp, và nếu kết thúc bằng .75, điểm tổng sẽ được làm tròn lên band điểm tiếp theo. Nếu điểm trung bình kết thúc bằng số lẻ nằm trong khoảng từ .25 or .75, điểm tổng sẽ bị làm tròn xuống.

    • Reading 6.5 + Writing 5 + Speaking 7 + Listening 6.5 = 25
      25/ 4 = 6.25 → Overall band score = 6.5
    • Đọc 6.5 + Viết 5.5 + Nói 6.0 + Nghe 6.5 = 24.5
      24.5 / 4 = 6.125 → Điểm tổng = 6.0
    • Đọc 3.5 + Viết 4.0 + Nói 4.0 + Nghe 4.0 = 19.5
      19.5 / 4 = 3.875 → Điểm tổng = 4.0
      Một vài ví dụ chi tiết hơn có thể tham khảo ở bảng đầu tiên trong bài viết về cách tính điểm IELTS do IELTS.org biên soạn.

Trên website của Hội đồng Anh, bạn cũng có thể tìm thấy những thông tin mô tả chi tiết về thang điểm phần Nghe và Viết. Các thang điểm chi tiết này áp dụng cho cả hai hình thức thi IELTS, giúp người đọc hình dung rõ hơn về yêu cầu.

5. Điểm IELTS thế nào là tốt?

Mặc dù lí do thi IELTS của bạn là gì, câu hỏi tốt hơn mà chúng ta nên hỏi là. “Cần phải nhắm đến mục tiêu được IELTS bao nhiêu điểm?”

Điểm IELTS ngày nay đã được rất nhiều quốc gia, công ty cũng như tổ chức dùng để đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn đã đạt yêu cầu nhập cư, nhập học, hay làm việc hay chưa. Nếu bạn thi IELTS để nhập cư vào một nước khác, yêu cầu IELTS của họ sẽ phụ thuộc vào loại visa mà bạn đăng ký (học tập, làm việc, cho học sinh, cho nhà đầu tư…). Nếu bạn thi IELTS để đi du học, trường đại học cũng như quốc gia mà bạn đăng ký sẽ nói cụ thể hơn họ yêu cầu bằng IELTS như thế nào. Chính vì vậy, không có câu trả lời nào là hoàn hảo cho câu hỏi “điểm IELTS bao nhiêu là đủ”. Tuỳ thuộc vào mục đích thi IELTS của bạn là gì mà bạn sẽ xác định được bao nhiêu điểm là phù hợp.

Điều thứ hai cũng quan trọng không kém, đó là các tổ chức khác nhau không chỉ có yêu cầu khác nhau đối với bằng IELTS. Đôi khi, họ còn yêu cầu loại bằng IELTS khác nhau. IELTS Academic chỉ áp dụng cho các trường đại học hay các ngành liên quan đến y học. IELTS General Training được sử dụng cho tất cả các mục đích khác, mà chủ yếu là để nhập cư hay xin việc ở nước ngoài. Yêu cầu điểm số đối với bằng IELTS General Training cũng có thể sẽ thay đổi, phụ thuộc vào loại hình visa hay tính chất công việc. Điều này hoàn toàn hợp lý, bởi xét cho cùng, một công nhân nhà máy sẽ không cần thiết phải có trình độ tiếng Anh ngang ngửa một nhà văn học thuật.

Giờ đây, hãy cùng điểm qua yêu cầu điểm IELTS của một số trường đại học trên thế giới. Những trường được liệt kê trong bảng dưới đây hầu hết đều là trường hàng đầu, những trường hàng đầu thế giới, có tỷ lệ chọi khá cao và rất cạnh tranh. Như bạn có thể thấy, mỗi trường đại học sẽ đưa ra một yêu cầu điểm IELTS không giống nhau. Bảng này sẽ mang lại cho bạn một cái nhìn cụ thể hơn về việc phải được IELTS bao nhiêu điểm để có thể bước vào các trường này.

Yêu cầu điểm IELTS tại một số trường đại học hàng đầu thế giới

Dữ liệu được lấy từ website chính thức của các trường, cập nhật năm 2017

Tên trường đại học Quốc gia Yêu cầu IELTS bậc đại học Yêu cầu IELTS bậc sau đại học
Oxford University Anh 7.0 (cả điểm tổng lẫn điểm từng phần) Tuỳ thuộc vào chương trình học
Cambridge University Anh 7.5 (cả điểm tổng lẫn điểm từng phần) Tuỳ thuộc vào chương trình học
Massachusetts Institute of Technology Mỹ Không nhận bằng IELTS (chỉ nhận TOEFL) Varies depending on program, but most commonly 7.0
UC Berkeley Mỹ 6.5 7.0
University of Melbourne Úc 7.0 Tuỳ thuộc vào chương trình học, nhưng nhìn chung rơi vào 6.5 – 7.0
University of Auckland New Zealand 6.0, không kỹ năng nào dưới 5.5 (một số chương trình yêu cầu cao hơn) 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0 (một số chương trình yêu cầu cao hơn)
Queen’s University Canada 6.5 7.0

Có thể thấy rõ ràng rằng nếu có ý định nộp đơn du học vào những trường có thứ hạng cao, học sinh phải cố gắng đạt điểm IELTS ít nhất 7.0. Trường hợp các em không có ý định nộp đơn vào những trường hàng đầu, thì số điểm “tốt” mà các em cần phải đạt được sẽ thấp hơn. Hãy cố gắng tham khảo thật kỹ những yêu cầu này trên website của từng trường đại học.

Everest Education hiện nay đã mở ra khoá luyện thi IELTS được thiết kế riêng biệt, chuyên sâu để đồng hành cùng học sinh trong suốt quá trình luyện thi. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo website Everest Education hoặc đến trực tiếp trung tâm để có thể kiểm tra trình độ IELTS của mình.

Ở bài tiếp theo, chúng tôi sẽ đi sâu hơn về các bí quyết luyện thi IELTS từng phần sao cho hiệu quả, cũng như ôn tập thế nào để có thể tối đa hoá điểm thi của mình. Hãy cùng đón xem nhé!

Bên cạnh đó, nếu có bất cứ câu hỏi hay thắc mắc nào, bạn cũng có thể để lại bình luận bên dưới, đội ngũ giáo viên và các chuyên gia IELTS của chúng tôi sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất!

Nguồn tham khảo:
https://ielts.magoosh.com/ielts-ebook?utm_source=ieltsblog&utm_medium=blog&utm_campaign=ebookq417
https://www.infographicbee.com/insight-into-ielts-test/
https://idpielts.me/book-test/ielts-test-format-2/

Để lại ý kiến