6 Việc Nên Làm khi Viết Luận
1. NÊN sử dụng các cụm từ chuyển tiếp giữa các đoạn văn (transitions).
Đôi khi, các đoạn văn diễn tả cùng một ý lại trông có vẻ “không liên quan” nhau vì thiếu đi các từ ngữ liên kết. Một bài luận tốt cần phải có sự trôi chảy, mạch lạc, có thể dẫn dắt người đọc đi từ luận điểm này đến luận điểm khác. Đây là lý do vì sao bạn nên sử dụng các từ chuyển đoạn – giúp liên kết ý tưởng của đoạn văn này với ý tưởng ở đoạn văn trước đó – nhằm đóng vai trò cầu nối giữa các đoạn văn. Một số cụm từ chuyển đoạn thường gặp:
-
Despite the previous arguments (Bất luận các vấn đề đã đề cập ở trên…)
-
Speaking about this (Để nói về vấn đề này)
-
Regarding this (Về vấn đề này)
-
With regards to this (Liên quan đến vấn đề này)
-
As has been noted (Như đã lưu ý)
-
To put it briefly (Nói một cách ngắn gọn)
2. NÊN trích dẫn các tài liệu tham khảo
Các dẫn chứng thuộc lĩnh vực văn học, công trình khoa học, v.v. nên được trích dẫn nguồn vào bài luận. Riêng những đúc kết mang tính cá nhân không cần thiết phải đưa vào bài luận dưới dạng trích dẫn. Nếu bạn muốn đề cập đến điều gì đó mà bạn đã đọc, hoặc khi bạn không sử dụng trích dẫn trực tiếp, cách tốt nhất là dẫn nguồn tham khảo. Những trích dẫn, nguồn tham khảo này sẽ khiến các lập luận của bạn trở nên thuyết phục hơn và những điểm bạn muốn chứng minh cũng trở nên đáng tin cậy hơn.
3. NÊN bàn luận các vấn đề văn học ở Thì Hiện tại.
Khi viết các bài phê bình văn học hoặc bàn luận tác phẩm văn học, bạn nên sử dụng thì hiện tại gồm “thì hiện tại lịch sử” hoặc “thì hiện tại tường thuật”. Thì hiện tại làm cho câu chuyện hấp dẫn, xác đáng và sống động hơn. Những sự việc nằm trong một văn bản có sẵn được xem xét tương tự như sự kiện hiển nhiên hoặc thông tin khái quát. Ví dụ, các câu chuyện hư cấu (fiction) trong sách, phim, vở kịch, v.v.
Ví dụ:
‘Romeo and Juliet experience true love the moment they see each other. Love makes them forget everything else. From the very beginning, they are somehow aware that they are doomed to die – they have given up their lives to love. Not only love, but every emotion in the play is heightened and leads to terrible consequences.’
(‘Romeo và Juliet yêu nhau từ ánh nhìn đầu tiên. Tình yêu khiến họ quên đi mọi thứ. Từ những giây phút đầu, họ đã cảm nhận được chỉ có cái chết mới mang họ đến được với nhau. Không chỉ riêng tình yêu, mọi cảm xúc khác trong vở kịch đều được đẩy lên cao trào và dẫn đến cái kết bi kịch.’)
(Book Reviewed by Amrita Dutta)
>>> Tìm hiểu Các thì thường xuyên được sử dụng trong các bài viết học thuật TẠI ĐÂY
4. NÊN sử dụng từ vựng nâng cao.
Bài luận không chỉ là công cụ để bạn thể hiện kiến thức của mình về chủ đề được đưa ra mà còn thể hiện năng lực về vốn từ vựng và cách sử dụng ngôn ngữ. Khả năng sử dụng từ ngữ đa dạng cũng là một trong những tiêu chí quan trọng trong phần Viết và Nói của nhiều bài kiểm tra đánh giá năng lực như các kỳ thi Cambridge Advanced (CAE) hoặc IELTS. Do đó, hãy cố gắng sử dụng nhiều từ và cụm từ, từ đồng nghĩa, cụm từ diễn đạt (expressions) và không lặp lại những từ giống nhau. Ví dụ: thay vì thường xuyên sử dụng từ “good” (“tốt”), hãy thay bằng “excellent”, “spectacular”, “exceptional” (đều cùng nghĩa “xuất sắc”, “ngoạn mục”) hoặc các từ đồng nghĩa khác phù hợp nhưng vẫn cùng một sắc thái ý nghĩa.
5. NÊN theo sát đề tài bài luận
Mỗi đề tài đều mang một chủ đích nhất định. Dù bạn có nhiều ý tưởng và viết theo cảm hứng, hãy hết sức lưu ý rằng bài luận vẫn là bài tập, vì thế bạn cần bám sát đề bài. Trong trường hợp đề bài quá rắc rối, hãy tập phân tích và kiểm tra xem mọi vấn đề từ đề bài đã được đưa vào bài viết chưa.
6. NÊN chọn ngôn ngữ chính xác.
Ngôn ngữ được sử dụng trong bài viết thể hiện khả năng nghiên cứu, phân tích đề tài, cũng như chứng minh và thể hiện quan điểm của bạn một cách rõ ràng và sinh động hơn. Ngôn ngữ phù hợp cũng cho thấy độ thành thạo khi sử dụng ngôn ngữ, kiến thức về ngữ pháp, cú pháp và khả năng phát triển vốn từ vựng. Điều quan trọng là cần kết hợp cách viết học thuật với ngôn ngữ phù hợp. Gợi ý một số cụm từ thường được dùng để giới thiệu và củng cố các quan điểm khi viết:
-
There seems to be no compelling reason to argue that … (Dường như không có lý do thuyết phục nào để lập luận rằng…)
-
The argument can be made … (Lập luận có thể được đưa ra…)
-
Current research on [your topic] shows …(Nghiên cứu mới nhất về [chủ đề này] cho thấy…)
-
The most common argument in favor of (or against) is … (Lập luận phổ biến nhất ủng hộ quan điểm này (hoặc chống lại) là…)
-
There is a growing body of evidence to support … (Ngày càng có nhiều bằng chứng cho việc…)